В. И. Ленин против догматизма, сектанства левого оппортунизма (Record no. 310048)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00755nam a2200289 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000054105
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173336.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040063157
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080228
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070150
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title RUS
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code RU
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 308.15
245 00 - TITLE STATEMENT
Title В. И. Ленин против догматизма, сектанства левого оппортунизма
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. M. :
Name of publisher, distributor, etc. Пол. лит.,
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 466 c.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa giáo điều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lê Nin
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Thị Yên
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   308.15 NV-M4/10657 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   308.15 NV-M4/10658 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   308.15 NV-M4/10659 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   308.15 NV-M4/10660 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   308.15 NV-M4/10661 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   308.15 NV-M4/10662 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   308.15 NV-M4/10663 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   308.15 NV-M4/10664 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   308.15 NV-M4/10665 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   308.15 NV-M4/10666 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   308.15 NV-M4/10667 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   308.15 NV-M4/10668 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập