Giáo dục Việt Nam hướng tới tương lai vấn đề và giải pháp / (Record no. 310165)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00954nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000054267
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173338.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2004 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040063396
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202210060915
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080230
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201310251049
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012070153
-- VLOAD
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 379.597
Item number ĐA-B 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 379.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-B 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Quốc Bảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục Việt Nam hướng tới tương lai vấn đề và giải pháp /
Statement of responsibility, etc. Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Đắc Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 280 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đắc Hưng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 379.597 ĐA-B 2004 VV-D4/06308 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 379.597 ĐA-B 2004 VV-D4/06309 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   379.597 ĐA-B 2004 VV-M4/13437 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   379.597 ĐA-B 2004 VV-M4/13438 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 17/08/2022 0.00 66 379.597 ĐA-B 2004 05040004231 12/09/2024 12/09/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 379.597 ĐA-B 2004 V-D0/11813 10/02/2025 10/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 379.597 ĐA-B 2004 V-D0/11814 10/02/2025 10/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập