Đất xây dựng - địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng : (Record no. 310262)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01105nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000054370
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173340.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040063499
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080232
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070154
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 624.1
Item number ĐAT 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 624.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐAT 2001
094 ## - Local Fields
a 38.58
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đất xây dựng - địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng :
Remainder of title chương trình nâng cao /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Ngọc Bích ; Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 387 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất công trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thanh Bình,
Dates associated with a name 1954-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Bích
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Phụng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34366 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34367 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34368 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34369 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34370 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34371 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34372 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34373 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34374 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34375 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34376 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 624.1 ĐAT 2001 V-G1/34377 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34378 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 624.1 ĐAT 2001 V-G1/34379 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 624.1 ĐAT 2001 V-G1/34380 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34381 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34382 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 V-G1/34383 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 624.1 ĐAT 2001 VL-D1/01050 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   624.1 ĐAT 2001 VL-D5/00642 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập