Sự phát triển của Việt Nam học thế giới và vai trò của Việt Nam : (Record no. 310601)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01522nam a2200373 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000054864 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050064020 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080238 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070205 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QG.98.14 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 915.97 |
Item number | VU-G |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 915.97 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VU-G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Minh Giang, |
Dates associated with a name | 1951- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự phát triển của Việt Nam học thế giới và vai trò của Việt Nam : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QG.98.14 / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Minh Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 88 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bước đầu tập hợp một thư mục tương đối hoàn chỉnh về nghiên cứu Việt Nam tại Liên Xô và một số nước Đông Âu. Thông qua việc phân tích sự hình thành của trường phái Việt Nam học tại các nước trên tìm hiểu vai trò, đánh giá vị trí của Việt Nam học trong trào lưu phát triển chung trên thế giới. Góp phần nâng cao nhận thức về Việt Nam học ở Lào, Nga và một số nước Đông Âu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đất nước học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | 6 |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
b | Khoa Lịch sử |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 10 | 915.97 VU-G | DT/00035 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |