Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-D2/00209 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27046 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27047 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27048 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27049 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27050 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27051 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27052 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27053 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27054 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27055 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27056 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27057 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27058 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27059 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27060 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27061 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27062 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27063 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27064 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27065 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27066 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27067 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27068 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27069 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/27070 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35737 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35738 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35739 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35740 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35741 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35742 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35743 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35744 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35745 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35746 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35747 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35748 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35749 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35750 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35751 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35752 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35753 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35754 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35755 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35756 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35757 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35758 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35759 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35760 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
830.8 TUY 2004 |
V-G2/35761 |
19/09/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
18/09/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
830.8 TUY 2004 |
VV-D2/07575 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
830.8 TUY 2004 |
VV-D2/08995 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
830.8 TUY 2004 |
VV-D2/08996 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
830.8 TUY 2004 |
VV-D2/10071 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M2/21453 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
VV-M2/21454 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
14 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M2/23023 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
VV-M2/23024 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M2/23025 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
830.8 TUY 2004 |
V-D5/19176 |
10/09/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
10/09/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
830.8 TUY 2004 |
VV-D5/06142 |
10/09/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
10/09/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
830.8 TUY 2004 |
V-D4/00544 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
830.8 TUY 2004 |
V-D4/00545 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
830.8 TUY 2004 |
V-D4/01056 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
830.8 TUY 2004 |
VV-D4/06921 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
15 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M4/14375 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
22 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M4/14376 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
14 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M4/14377 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
20 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M4/14378 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M4/14379 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
73 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M4/14380 |
18/12/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
18/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
63 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M4/14381 |
18/12/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
18/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
15 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M4/14382 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho lưu chiểu |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
830.8 TUY 2004 |
LC/01200 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
90 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M4/14772 |
01/08/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
01/08/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
88 |
830.8 TUY 2004 |
VV-M4/14773 |
01/08/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
01/08/2024 |