MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02718nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000055647 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050064812 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808101022 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080246 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012070219 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.01.02 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.385 |
Item number |
NG-G 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.385 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-G 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Giao |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu triển khai các dịch vụ truyền thông hiện đại qua tổng đài số tích hợp : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC.01.02 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Kim Giao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cấu trúc các tổng đài số tích hợp, cách lập trình tổng đài, tính năng của tổng đài trong mạng viễn thông số hiện đại các dịch vụ viễn thông tiên tiến. Xây dựng mô hình mạng viễn thông số tích hợp và xây dựng mô hình mạng PBX-ISDN làm nền tảng cho việc thử nghiệm các dịch vụ viễn thông trên mạng ISDN. Trên cơ sở đó tiến hành nghiên cứu triển khai thử nghiệm các dịch vụ ISDN qua nhiều loại tổng đài và thiết bị đầu cuối đa dịch vụ. Thông qua việc sử dụng công cụ phân tích giao thức báo hiệu trên thiết bị đầu cuối thông minh cho phép kiểm nghiệm lý thuyết toàn bộ quá trình trao đổi báo hiệu giữa người sử dụng và mạng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dịch vụ truyền thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truyền thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tổng đài số tích hợp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khang Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Tuấn |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
10/2001-10/2002 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
40000000VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Khai thác tính ưu việt của các tổng đài này để xây dựng mô hình mạng viễn thông số hiện đại |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Mạng đáp ứng được nhiều loại hình dịch vụ viễn thông hiện đại phục vụ công tác đào tạo công nghệ truyền thông của ngành điện tử viễn thông khoa công nghệ ĐHQGHN |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Triển khai ứng dụng 5 loại tổng đài nội bộ ISDN dùng cho các doanh nghiệp và gia đình của các hãng khác nhau |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHCN |