Nghiên cứu triển khai các dịch vụ truyền thông hiện đại qua tổng đài số tích hợp : (Record no. 311160)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02718nam a2200493 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000055647
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173358.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050064812
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808101022
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502080246
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070219
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QC.01.02
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.385
Item number NG-G 2004
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.385
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-G 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Giao
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu triển khai các dịch vụ truyền thông hiện đại qua tổng đài số tích hợp :
Remainder of title Đề tài NCKH. QC.01.02 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Kim Giao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76 tr. +
Accompanying material Phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cấu trúc các tổng đài số tích hợp, cách lập trình tổng đài, tính năng của tổng đài trong mạng viễn thông số hiện đại các dịch vụ viễn thông tiên tiến. Xây dựng mô hình mạng viễn thông số tích hợp và xây dựng mô hình mạng PBX-ISDN làm nền tảng cho việc thử nghiệm các dịch vụ viễn thông trên mạng ISDN. Trên cơ sở đó tiến hành nghiên cứu triển khai thử nghiệm các dịch vụ ISDN qua nhiều loại tổng đài và thiết bị đầu cuối đa dịch vụ. Thông qua việc sử dụng công cụ phân tích giao thức báo hiệu trên thiết bị đầu cuối thông minh cho phép kiểm nghiệm lý thuyết toàn bộ quá trình trao đổi báo hiệu giữa người sử dụng và mạng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dịch vụ truyền thông
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Truyền thông
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tổng đài số tích hợp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khang Cường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Tuấn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 10/2001-10/2002
954 1# - LOCAL FIELDS
a 40000000VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Khai thác tính ưu việt của các tổng đài này để xây dựng mô hình mạng viễn thông số hiện đại
959 1# - LOCAL FIELDS
a Mạng đáp ứng được nhiều loại hình dịch vụ viễn thông hiện đại phục vụ công tác đào tạo công nghệ truyền thông của ngành điện tử viễn thông khoa công nghệ ĐHQGHN
959 1# - LOCAL FIELDS
a Triển khai ứng dụng 5 loại tổng đài nội bộ ISDN dùng cho các doanh nghiệp và gia đình của các hãng khác nhau
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHCN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 9 621.385 NG-G 2004 DT/00272 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài