MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02215nam a2200505 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000055665 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050064830 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080246 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406261541 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070219 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT01-01 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
519 |
Item number |
NG-D 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
519 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-D 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Dư, |
Dates associated with a name |
1954- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ động lực ngẫu nhiên suy biến và áp dụng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT01-01 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Dư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
7 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu sự tồn tại nghiệm của bài toán Cauchy cho hệ sai phân ẩn tuyến tính. Đồng thời đề cập đến tính chất động lực của hệ và chứng minh điều kiện để tồn tại nghiệm bị chặn trên toàn trục số. Chỉ ra quá trình sai phân một hệ phương trình vi phân đại số chỉ số 1 sẽ dẫn đến phương trình sai phân có chỉ số 1 và nghiệm phương trình sai phân sẽ hội tụ về nghiệm của phương trình vi phân khi bước sai phân dần đến 0 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài toán Cauchy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ động lực ngẫu nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Công Lợi, |
Dates associated with a name |
1973- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Tiến, |
Dates associated with a name |
1942- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Kỳ Anh, |
Dates associated with a name |
1949- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2000-2002 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
16.000.000 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Viết được 01 cuốn sách tiêu đề: Dự báo chuỗi thời gian, bản thảo đang trên quá trình in ở NXB ĐHQG Hà Nội |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đang đào tạo 06 nghiên cứu sinh và 05 cao học |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã hoàn thành 3 bài báo |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã đào tạo 10 cử nhân toán - tin ứng dụng |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Toán - Cơ - Tin học |