MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02114nam a2200469 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000055688 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050064853 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080246 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406201000 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201012070219 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.00.27 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551 |
Item number |
PH-V(2) 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
551 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-V(2) 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Vỵ, |
Dates associated with a name |
1955- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự truyền triều và mặn vùng hạ lưu sông Hồng. |
Number of part/section of a work |
Phần II, |
Name of part/section of a work |
Sự truyền mặn vùng hạ lưu sông Hồng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.00.27 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Vỵ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
50 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp và xử lý số liệu địa hình, mực nước và độ mặn ở các cửa sông Ba Lạt, Ninh Cơ. Tính toán quá trình truyền triều và mặn vùng cửa sông Hồng. Viết báo cáo tổng kết về xử lý số liệu và kết quả tính toán. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạ lưu sông Hồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí tượng thuỷ văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyền mặn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thọ Sáo, |
Dates associated with a name |
1952- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Đăng Hiếu, |
Dates associated with a name |
1969- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
915 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Khí tượng thuỷ văn |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
8.000.000 VND |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Làm sáng tỏ đặc điểm quá trình truyền triều và xâm nhập mặn vùng cửa sông Hồng |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tập hợp các tập số liệu về địa hình, mực nước và độ mặn ở các cửa sông Ba Lạt, Ninh Cơ. Quá trình truyền triều và mặn rất đa dạng, biến đổi theo mùa. Gió có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình truyền triều và xâm nhập mặn ở vùng nghiên cứu |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học |