Nghiên cứu chế tạo vật liệu nhiệt điện mới trên cơ sở CoSb3 : (Record no. 311202)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02732nam a2200517 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000055699
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173358.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050064864
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080246
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070219
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT-04-06
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.41
Item number LE-V 2004
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530.41
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-V 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Vũ,
Dates associated with a name 1956-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu chế tạo vật liệu nhiệt điện mới trên cơ sở CoSb3 :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT-04-06 /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Vũ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 38 tr. +
Accompanying material Phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng hợp, nghiên cứu cấu trúc tinh thể và tổ chức hạt tế vi, khảo sát tính chất nhiệt điện của vật liệu họ Skutterudite . Trên cơ sở đó chế tạo một số hợp chất CoSb3 pha tạp Y với các thành phần khác nhau và nghiên cứu cấu trúc vật liệu để xác định vị trí của tạp Y. Đồng thời khảo sát tính chất nhiệt điện để đánh giá ảnh hưởng của thành phần pha tạp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý chất rắn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bạch, Thành Công,
Dates associated with a name 1952-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 1/2004-12/2004
954 1# - LOCAL FIELDS
a 10.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Chế tạo được các hợp chất CoSb3 và CoSb3 có pha tạp Y bằng các phương pháp khác nhau tại Khoa Vật lý, Trường đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội
959 1# - LOCAL FIELDS
a Các kết quả được công bố trong 2 Hội nghị Khoa học và gửi in 1 bài báo trong tạp chí Khoa học của VNU-HaNoi
959 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu cấu trúc của các vật liệu chế tạo, xác định các pha xuất hiện trong quá trình tổng hợp mẫu và pha tạp Y vào mẫu
959 1# - LOCAL FIELDS
a Tìm hiểu tình hình nghiên cứu vật liệu nhiệt điện nói chung, vật liệu nhiệt điện mới trên cơ sở CoSb3 tại các trung tâm nghiên cứu vật liệu lớn quốc tế
959 1# - LOCAL FIELDS
a Xác định vị trí và ảnh hưởng của Y trong vật liệu chế tạo. Khảo sát hệ số nhiệt điện của các vật liệu đã chế tạo
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đào tạo được 1 cử nhân Đại học, 1 học viên cao học
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Vật lý
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   530.41 LE-V 2004 DT/00284 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài