MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02732nam a2200517 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000055699 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050064864 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080246 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
-- |
201012070219 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT-04-06 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
530.41 |
Item number |
LE-V 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
530.41 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-V 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Vũ, |
Dates associated with a name |
1956- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu nhiệt điện mới trên cơ sở CoSb3 : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT-04-06 / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
38 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng hợp, nghiên cứu cấu trúc tinh thể và tổ chức hạt tế vi, khảo sát tính chất nhiệt điện của vật liệu họ Skutterudite . Trên cơ sở đó chế tạo một số hợp chất CoSb3 pha tạp Y với các thành phần khác nhau và nghiên cứu cấu trúc vật liệu để xác định vị trí của tạp Y. Đồng thời khảo sát tính chất nhiệt điện để đánh giá ảnh hưởng của thành phần pha tạp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý chất rắn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bạch, Thành Công, |
Dates associated with a name |
1952- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1/2004-12/2004 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
10.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Chế tạo được các hợp chất CoSb3 và CoSb3 có pha tạp Y bằng các phương pháp khác nhau tại Khoa Vật lý, Trường đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Các kết quả được công bố trong 2 Hội nghị Khoa học và gửi in 1 bài báo trong tạp chí Khoa học của VNU-HaNoi |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu cấu trúc của các vật liệu chế tạo, xác định các pha xuất hiện trong quá trình tổng hợp mẫu và pha tạp Y vào mẫu |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tìm hiểu tình hình nghiên cứu vật liệu nhiệt điện nói chung, vật liệu nhiệt điện mới trên cơ sở CoSb3 tại các trung tâm nghiên cứu vật liệu lớn quốc tế |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định vị trí và ảnh hưởng của Y trong vật liệu chế tạo. Khảo sát hệ số nhiệt điện của các vật liệu đã chế tạo |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo được 1 cử nhân Đại học, 1 học viên cao học |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Vật lý |