Hàm lượng của các đồng vị (K40, U238, TH232, Cs137 ...) trong môi trường (đất, thực vật) của trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội ở Hoà Lạc trong những năm 2002 - 2004 : (Record no. 311210)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02093nam a2200517 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000055711
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173359.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050064876
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080246
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070219
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT-03-04
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 539
Item number ĐA-U 2004
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 539
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-U 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Huy Uyên,
Dates associated with a name 1937-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hàm lượng của các đồng vị (K40, U238, TH232, Cs137 ...) trong môi trường (đất, thực vật) của trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội ở Hoà Lạc trong những năm 2002 - 2004 :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT-03-04 /
Statement of responsibility, etc. Đặng Huy Uyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 43 tr. +
Accompanying material Phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thu thập các số liệu thực nghiệm đầu tiên trong các mẫu môi trường (đất, thực vật) của các đồng vị K, U, Th...Trên cơ sở đó đánh giá phông bức xạ tự nhiên (suất liều bức xạ tự nhiên) của môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm lượng đồng vị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý hạt nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng vị
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Nghĩa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đình Khang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Phương Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 3/2003-3/2004
954 1# - LOCAL FIELDS
a 10.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Hàm lượng cuả K, U, Th Be, Cs trong thực vật ( chè xanh, cỏ may, lá bạch đàn...) có ở khu đất của trường ĐHKHTN
959 1# - LOCAL FIELDS
a Hàm lượng của K, U, Th ... trong đất
959 1# - LOCAL FIELDS
a Suất liều bức xạ tự nhiên trong môi trường
959 1# - LOCAL FIELDS
a Trường xạ gamma khu đất ở trường ĐHKHTN ở Hoà Lạc
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Vật lý
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 10 539 ĐA-U 2004 DT/00287 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài