MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02093nam a2200517 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000055711 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173359.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050064876 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080246 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
-- |
201012070219 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT-03-04 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
539 |
Item number |
ĐA-U 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
539 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-U 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Huy Uyên, |
Dates associated with a name |
1937- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hàm lượng của các đồng vị (K40, U238, TH232, Cs137 ...) trong môi trường (đất, thực vật) của trường ĐHKHTN - ĐHQG Hà Nội ở Hoà Lạc trong những năm 2002 - 2004 : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT-03-04 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Huy Uyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
43 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu thập các số liệu thực nghiệm đầu tiên trong các mẫu môi trường (đất, thực vật) của các đồng vị K, U, Th...Trên cơ sở đó đánh giá phông bức xạ tự nhiên (suất liều bức xạ tự nhiên) của môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hàm lượng đồng vị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý hạt nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồng vị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Nghĩa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Đình Khang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Phương Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
3/2003-3/2004 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
10.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hàm lượng cuả K, U, Th Be, Cs trong thực vật ( chè xanh, cỏ may, lá bạch đàn...) có ở khu đất của trường ĐHKHTN |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hàm lượng của K, U, Th ... trong đất |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Suất liều bức xạ tự nhiên trong môi trường |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường xạ gamma khu đất ở trường ĐHKHTN ở Hoà Lạc |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Vật lý |