Ảnh hưởng của các điều kiện môi trường lên tính chất của nam châm kết dính loại NdFeB và nghiên cứu ứng dụng các nam châm kết dính NdFeB để thay thế và chế tạo một số thiết bị điện : (Record no. 311217)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02482nam a2200481 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000055726
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173359.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050064891
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080246
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070220
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT-02-07
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.41
Item number LU-T 2004
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530.41
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LU-T 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Tuấn Tài,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của các điều kiện môi trường lên tính chất của nam châm kết dính loại NdFeB và nghiên cứu ứng dụng các nam châm kết dính NdFeB để thay thế và chế tạo một số thiết bị điện :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT-02-07 /
Statement of responsibility, etc. Lưu Tuấn Tài
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 35 tr. +
Accompanying material Phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu chế tạo các nam châm kết dính NdFeB thay thế được cho các nam châm trong các thiết bị điện đang sử dụng. Đồng thời ứng dụng các nam châm kết dính NdFeB vào một số lĩnh vực khác nhau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nam châm kết dính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Văn Khoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thế Hiền
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 6/2002 - 6/2004
954 1# - LOCAL FIELDS
a 18.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Cho thấy sự suy giảm một vài thông số từ dưới tác dụng của nhiệt độ và môi trường nhiệt ẩm, đã đưa ra sự phụ thuộc các thông số Br, Hc, (BH) max phụ thuộc từ trường nạp...
959 1# - LOCAL FIELDS
a Chỉ ra sự lớn lên của các hạt vi tinh thể sau khi xử lý nhiệt, trong đó kích thước tinh thể trước và sau khi xử lý nhiệt đều ở cỡ hạt nanomet
959 1# - LOCAL FIELDS
a Tìm ra chế độ xử lý nhiệt để đạt được băng có năng lượng từ cực đại 11MGOe. Khi tạo nam châm kết dính từ bằng này đã được năng lượng từ lớn hơn 9 MGOe và đường cong khử từ có dạng vuông lớn.Điều đó dẫn đến ổn định điểm làm việc cho việc ứng dụng nam châm
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
b Khoa Lịch sử
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 7 530.41 LU-T 2004 DT/00290 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài