Tài liệu luyện thi tiếng Anh : (Record no. 311421)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00971nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000056062
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173403.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050065237
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809131124
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201709131052
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080249
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070225
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number TAI(2) 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TAI(2) 2003
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu luyện thi tiếng Anh :
Remainder of title Oxford practice tests for the TOEIC tests.
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hải phòng :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hải Phòng,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 213 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Bài tập luyện thi
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Test of English for International Communication
Form subdivision Study guides.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 30 428 TAI(2) 2003 VV-D2/06990 11/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 23 428 TAI(2) 2003 VV-D2/06991 11/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 428 TAI(2) 2003 VV-D5/05543 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 428 TAI(2) 2003 VV-D5/05544 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   trung binh
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 57 428 TAI(2) 2003 VV-D4/06379 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 40 428 TAI(2) 2003 VV-D4/06380 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 428 TAI(2) 2003 VV-M4/13486 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 428 TAI(2) 2003 VV-M4/13487 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 44 428 TAI(2) 2003 V-D0/11993 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 46 428 TAI(2) 2003 V-D0/11994 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 428 TAI(2) 2003 VV-M2/20713 19/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 428 TAI(2) 2003 VV-M2/20714 19/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/08/2024