Glencoe writer's choice : (Record no. 311606)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00929nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000056417
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173406.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2001 nyu rb 000 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0078228182
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050065594
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202205101039
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 202205101038
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201709131200
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080254
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070230
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 808
Item number GLE(10) 2001
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 808
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GLE(10) 2001
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Glencoe writer's choice :
Remainder of title grammar and Composition.
Number of part/section of a work Grade 10
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Texas edition
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. Glencoe/McGraw-Hill,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 967 p.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Ngữ pháp
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Cách viết
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 06/05/2022 0.00   808 GLE(10) 2001 63241000666 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 1 808 GLE(10) 2001 AL-D2/00753 23/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 2 808 GLE(10) 2001 AL-M2/00389 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 1 808 GLE(10) 2001 AL-M2/00390 23/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 6 808 GLE(10) 2001 AL-D5/00374 16/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/01/2025 bìa cứng khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 1 808 GLE(10) 2001 AL-D4/00336 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 23 808 GLE(10) 2001 AL-D4/00337 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   808 GLE(10) 2001 AL-M4/00342 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   808 GLE(10) 2001 AL-M4/00343 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   808 GLE(10) 2001 A-D0/04061 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 9 808 GLE(10) 2001 A-D0/04062 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập