Glencoe the reader's choice.$n Course 2 (Record no. 311612)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00840nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000056424
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173406.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0078259290
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050065601
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808081608
Level of effort used to assign nonsubject heading access points metri1
Level of effort used to assign subject headings 201502080254
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305211524
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012070230
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 808
Item number GLE(2) 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 808
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GLE(2) 2002
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Glencoe the reader's choice.$n Course 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. N.Y. :
Name of publisher, distributor, etc. Glencoe/McGraw-Hill,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 853 p.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp viết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tu từ học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00   808 GLE(2) 2002 AL-D2/00756 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00   808 GLE(2) 2002 AL-M2/00395 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00   808 GLE(2) 2002 AL-M2/00396 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 4 808 GLE(2) 2002 AL-D5/00377 16/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 59 808 GLE(2) 2002 A-G4/01733 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 52 808 GLE(2) 2002 A-G4/01734 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 52 808 GLE(2) 2002 A-G4/01736 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 57 808 GLE(2) 2002 A-G4/01737 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 51 808 GLE(2) 2002 A-G4/01738 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 56 808 GLE(2) 2002 A-G4/01739 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 49 808 GLE(2) 2002 A-G4/01740 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 49 808 GLE(2) 2002 A-G4/01741 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 02/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 52 808 GLE(2) 2002 A-G4/01742 18/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 18/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   808 GLE(2) 2002 AL-D4/00342 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   808 GLE(2) 2002 AL-D4/00343 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   808 GLE(2) 2002 AL-M4/00348 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   808 GLE(2) 2002 A-D0/04071 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 808 GLE(2) 2002 A-D0/04072 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 40 808 GLE(2) 2002 A-G4/01735 31/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 31/10/2024