Phân tích tính đa hình di truyền hệ IZOZYM của các nhóm mối gây hại (Đê điều, nhà cửa, cây trồng ...), góp phần xác định sự đa dạng sinh học và phân loại chúng : (Record no. 311783)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02181nam a2200445 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000056678 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050065858 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080258 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070234 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QT.01.41 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 576 |
Item number | CH-M 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 576 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CH-M 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Văn Mẫn, |
Dates associated with a name | 1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích tính đa hình di truyền hệ IZOZYM của các nhóm mối gây hại (Đê điều, nhà cửa, cây trồng ...), góp phần xác định sự đa dạng sinh học và phân loại chúng : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QT.01.41 / |
Statement of responsibility, etc. | Chu Văn Mẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 53 tr. + |
Accompanying material | Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Xác định tính biến dị của hệ izozym esteraza thông qua phân tích các alen của mối locut izozym esteraza. Phân tích khoảng cách di truyền giữa các quần thể và các loài mối. Góp phần vào việc phân loại mối ở Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đa dạng sinh học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | 6 |
954 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 8.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Công bố một bài báo |
959 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hệ số tương đồng di truyền giữa hai giống mối trên là rất thấp và hai quần thể ở hai vùng sinh thái khác nhau khá cao. Điều này chứng tỏ biến dị gen di truyền của hai quần thể này rất rõ rệt |
959 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Sử dụng phương pháp điện di trên gel polyacrylamid của C.A. Green và phân tích kết quả điện di bằng phần mềm NTSYS trên máy vi tính PC đã thu được kết quả điện di ở hai loài mối Macrotermes annandalei và Odontotermes yunnanensis về hệ izozym esteraza là rất đa hình. |
959 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đào tạo một cử nhân |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHTN |
b | Khoa Sinh học |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 576 CH-M 2003 | DT/00297 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |