Словарь русскщго яэыка : (Record no. 311785)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00862nam a2200313 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000056683
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173410.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050065863
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201712291531
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080258
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070234
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title RUS
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code RU
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 491.73
Item number ОЖЕ 1984
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 491.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ОЖЕ 1984
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ожегов, С. И.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Словарь русскщго яэыка :
Remainder of title около 57.000 слов /
Statement of responsibility, etc. С. И.Ожегов
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 10-е изд.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. М. :
Name of publisher, distributor, etc. Руччкий яэык,
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 796 с.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nga
Form subdivision Từ điển
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 0.00 2 491.73 ОЖЕ 1984 N-T4/00012 05/11/2024 05/11/2024 1 01/07/2024 Tra cứu
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 0.00 1 491.73 ОЖЕ 1984 N-T4/00013 05/11/2024 05/11/2024 1 01/07/2024 Tra cứu
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 ОЖЕ 1984 TD-D4/00482 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 ОЖЕ 1984 TD-D4/00483 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 ОЖЕ 1984 TD-D4/00484 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 ОЖЕ 1984 TD-D4/00485 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 ОЖЕ 1984 TD-D4/00486 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 ОЖЕ 1984 TD-D4/00487 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 ОЖЕ 1984 TD-D4/00488 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 ОЖЕ 1984 TD-D4/00489 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 ОЖЕ 1984 TD-D4/00490 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập