Putin và sứ mệnh lịch sử / (Record no. 311821)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00987nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000056737
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173411.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050065917
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080258
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201310280926
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012070235
-- VLOAD
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 320.947
Item number OLB 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 320.947
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) OLB 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Olbich, Alecxandr
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Putin và sứ mệnh lịch sử /
Statement of responsibility, etc. Alecxandr Olbich ; Ngd. : Nguyễn Kiều Diệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CAND,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 487 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chống khủng bố
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nga
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Putin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổng thống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kiều Diệp,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 23 320.947 OLB 2004 VV-D2/07082 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 320.947 OLB 2004 VV-D2/07083 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 320.947 OLB 2004 VV-M2/20803 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 320.947 OLB 2004 VV-M2/20804 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 28 320.947 OLB 2004 VV-D5/05627 12/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/02/2025 khá bẩn BC
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 320.947 OLB 2004 VV-D5/05628 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá B C
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 74 320.947 OLB 2004 VV-D4/06440 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 320.947 OLB 2004 VV-M4/13541 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 320.947 OLB 2004 V-D0/12111 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   320.947 OLB 2004 V-D0/12112 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập