Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh / (Record no. 311824)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00995nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000056742 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050065922 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080258 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201310280926 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201012070235 |
-- | VLOAD |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4346 |
Item number | HO-M(PHU) 2004 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.4346 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HO-M(PHU) 2004 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Đặng Xuân Kỳ |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | LLCT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 219 tr. |
600 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Chí Minh, |
Dates associated with a name | 1890-1969 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cách mạng Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Xuân Kỳ, |
Relator term | Chủ biên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 24 | 335.4346 HO-M(PHU) 2004 | VV-D2/07088 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 44 | 335.4346 HO-M(PHU) 2004 | VV-D2/07089 | 18/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 335.4346 HO-M(PHU) 2004 | VV-M2/20809 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 24 | 335.4346 HO-M(PHU) 2004 | VV-M2/20810 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 335.4346 HO-M(PHU) 2004 | VV-D5/05632 | 31/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 31/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 335.4346 HO-M(PHU) 2004 | VV-D5/05633 | 14/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 335.4346 HO-M(PHU) 2004 | VV-D4/06441 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 335.4346 HO-M(PHU) 2004 | VV-M4/13542 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 335.4346 HO-M(PHU) 2004 | V-D0/12117 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 335.4346 HO-M(PHU) 2004 | V-D0/12118 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |