Учебный толковый словарь русского яэыка / (Record no. 311906)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00853nam a2200301 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000056987
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173412.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066170
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201712291659
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080300
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305281612
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070238
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title rus
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code RU
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 491.73
Item number Габ 1988
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 491.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) Габ 1988
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Габучан, К.В.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Учебный толковый словарь русского яэыка /
Statement of responsibility, etc. К.В.Габучан
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. M. :
Name of publisher, distributor, etc. Pycckuй Яэык,
Date of publication, distribution, etc. 1988
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 441 c.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nga
Form subdivision Từ điển
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 0.00 1 491.73 Габ 1988 N-T4/00048 05/11/2024 05/11/2024 1 01/07/2024 Tra cứu
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 0.00 1 491.73 Габ 1988 N-T4/00049 05/11/2024 05/11/2024 1 01/07/2024 Tra cứu
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 Габ 1988 NL-M4/00312 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 Габ 1988 NL-M4/00313 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 Габ 1988 NL-M4/00314 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 Габ 1988 TD-D4/00541 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 Габ 1988 TD-D4/00542 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 Габ 1988 TD-D4/00543 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 Габ 1988 TD-D4/00544 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập