Đại thắng mùa xuân 1975 : (Record no. 311991)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00855nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057093
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066277
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080302
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070239
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7043
Item number ĐAI 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7043
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐAI 2004
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đại thắng mùa xuân 1975 :
Remainder of title theo những cánh quân thần tốc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CAND,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 616 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến dịch Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng chiến chống Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 959.7043 ĐAI 2004 VV-D2/07134 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 959.7043 ĐAI 2004 VV-M2/20862 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 959.7043 ĐAI 2004 VV-M2/21311 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 959.7043 ĐAI 2004 VV-M2/21312 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 959.7043 ĐAI 2004 VV-D5/05666 22/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 30/06/2025 22/04/2025 mới BC
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 959.7043 ĐAI 2004 VV-D5/05978 18/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     18/04/2025 mới bìa cứng
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 959.7043 ĐAI 2004 VV-D4/06455 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập