Từ điển Nga - Việt thực hành : (Record no. 312050)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00895nam a2200313 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057152
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066337
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201711081632
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201504270117
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502080303
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304171109
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012070240
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title rus
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 491.73
Item number ALO 1984
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 491.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ALO 1984
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Alôsina, I.E
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển Nga - Việt thực hành :
Remainder of title khoảng 5.000 từ /
Statement of responsibility, etc. I.E. Alôsina
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. M. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tiếng Nga,
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 502 tr
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nga
Form subdivision Từ điển
General subdivision Tiếng Việt
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 07/12/2010 0.00   491.73 ALO 1984 V-T2/01418 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 07/12/2010 0.00   491.73 ALO 1984 V-T2/01419 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 0.00 17 491.73 ALO 1984 V-T5/01045 18/11/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 18/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 ALO 1984 TD-D4/00667 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 ALO 1984 TD-D4/00668 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   491.73 ALO 1984 TD-D4/00669 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 0.00   491.73 ALO 1984 V-T4/00534 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 0.00   491.73 ALO 1984 V-T4/00535 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 0.00   491.73 ALO 1984 V-T0/01189 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu