Tiếng Anh thực dụng trong đàm phán kinh doanh / (Record no. 312197)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01070nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057319
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173417.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066522
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809141210
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201709151616
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080305
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070244
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428.3
Item number TIE 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TIE 2004
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng Anh thực dụng trong đàm phán kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Bd. : Nguyễn Thành Yến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp.HCM. :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 422 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Dùng cho kinh doanh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Giao tiếp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Business English
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Spoken English.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Yến,
Relator term Biên dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 428.3 TIE 2004 VV-D2/07227 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 428.3 TIE 2004 VV-D2/07228 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 428.3 TIE 2004 VV-D5/05773 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 428.3 TIE 2004 VV-D5/05774 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   15/09/2023 TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 49 428.3 TIE 2004 VV-D4/06537 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 157 428.3 TIE 2004 VV-D4/06538 25/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/07/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 428.3 TIE 2004 VV-M4/13602 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   428.3 TIE 2004 VV-M4/13603 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 428.3 TIE 2004 V-D0/12211 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 24 428.3 TIE 2004 V-D0/12212 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập