English phonetics and phonology : (Record no. 312200)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01309nam a2200421 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057322
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173418.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 1012070111s1983 enka b 001 0 eng
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 82-019874
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0521282527 (pbk. : student's book)
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066525
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201709151619
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080305
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305211526
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012070244
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number PE1133
Item number .R55 1983
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 421
Item number ROA 1983
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 421
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ROA 1983
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Roach, Peter
245 10 - TITLE STATEMENT
Title English phonetics and phonology :
Remainder of title a practical course /
Statement of responsibility, etc. Peter Roach
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cambridge [Cambridgeshire] ;
-- New York :
Name of publisher, distributor, etc. Cambridge University Press,
Date of publication, distribution, etc. 1983
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent x, 212 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 23 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Includes index.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Bibliography: p. 204-207.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Phonetics.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Phonology.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Study and teaching
-- Foreign speakers.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Ngữ âm học
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Âm vị học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01781 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01782 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01783 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01784 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01785 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01786 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01787 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01788 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01789 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01790 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01791 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01792 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00   421 ROA 1983 A-G4/01793 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00   421 ROA 1983 A-G4/01794 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00   421 ROA 1983 A-G4/01795 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01796 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01797 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 28/01/2014
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01798 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 A-G4/01799 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 46 421 ROA 1983 AV-D4/01305 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 1 421 ROA 1983 AV-D4/01306 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập