Luyện nghe tiếng Anh = (Record no. 312202)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01057nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057325
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173418.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066528
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809171002
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201809140921
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201709151620
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080305
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070244
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number LOU(1) 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LOU(1) 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lougheed, Lin, 1946-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Luyện nghe tiếng Anh =
Remainder of title learning to listen. Making sense of spoken English.
Number of part/section of a work Book 1 /
Statement of responsibility, etc. Lin Lougheed ; Giới thiệu : Lê Huy Lâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tổng hợp Tp. HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Nghe hiểu
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Listening.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Huy Lâm,
Relator term giới thiệu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 428 LOU(1) 2004 VV-D2/07608 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 428 LOU(1) 2004 VV-M2/21498 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 428 LOU(1) 2004 VV-M2/21499 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 428 LOU(1) 2004 VV-D5/06194 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 111 428 LOU(1) 2004 VV-D4/06841 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   428 LOU(1) 2004 VV-M4/13882 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   428 LOU(1) 2004 VV-M4/13883 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   428 LOU(1) 2004 VV-M4/13884 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 428 LOU(1) 2004 V-D0/12217 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập