Виды глагола : (Record no. 312270)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00975nam a2200325 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000057411 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050066615 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201711091106 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080306 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070245 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Rus |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | RU |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 491.74 |
Item number | ЖИД 1979 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 491.74 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ЖИД 1979 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Жидкова, Г. Ф. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Виды глагола : |
Remainder of title | учебные задания по русскому языку для струтов 1-2 курсов / |
Statement of responsibility, etc. | Г. Ф.Жидкова, С.А. Хавронина |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | М., |
Date of publication, distribution, etc. | 1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74 с. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Nga |
General subdivision | Ngữ pháp |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Nga |
General subdivision | Động từ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Хавронина, С.А. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.74 ЖИД 1979 | NV-M4/10639 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.74 ЖИД 1979 | NV-M4/10640 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.74 ЖИД 1979 | NV-M4/10641 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.74 ЖИД 1979 | NV-M4/10642 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.74 ЖИД 1979 | NV-M4/10643 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.74 ЖИД 1979 | NV-M4/10644 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.74 ЖИД 1979 | NV-M4/10645 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.74 ЖИД 1979 | NV-M4/10646 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.74 ЖИД 1979 | NV-M4/10647 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 491.74 ЖИД 1979 | NV-M4/10648 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |