Dáng điệu tiệm cận của nghiệm của các hệ động lực vô hạn chiều : (Record no. 312299)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01860nam a2200409 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000057449 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050066653 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080306 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070246 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QT.03.01 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 515.3 |
Item number | NG-M 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 515.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-M 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dáng điệu tiệm cận của nghiệm của các hệ động lực vô hạn chiều : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QT.03.01 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 17 tr. + |
Accompanying material | Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu tiêu chuẩn Massera cho sự tồn tại nghiệm tuần hoàn của phương trình vi phân có biến hằng từng khúc; Nghiệm hầu tuần hoàn phương trình sai phân hàm dạng trung tính và nghiệm hầu tuần hoàn của phương trình tiến hoá đặt không chỉnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương trình vi phân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiệm cận |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | 6 |
954 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 15.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Các bài báo về tiêu chuẩn Massera cho sự tồn tại nghiệm tuần hoàn của phương trình vi phân có biến hằng từng khúc; về dáng điệu tiệm cận của nghiệm phương trình sai phân hàm dạng trung tính và về phương pháp phương trình sai phân ẩn nghiên cứu dáng điệu tiệm cận của nghiệm phương trình tiến hoá |
959 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Liên kết với một C - nửa nhóm |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHTN |
b | Khoa Toán - Cơ - Tin học |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 515.3 NG-M 2003 | DT/00305 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |