Các yếu tố của quyền sở hữu trí tuệ / (Record no. 312311)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00877nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057476
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173420.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066680
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080306
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070246
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.04
Item number PH-T 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 346.04
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Trung Tập
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các yếu tố của quyền sở hữu trí tuệ /
Statement of responsibility, etc. Phùng Trung Tập
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tư pháp,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật dân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quyền sở hữu trí tuệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sở hữu trí tuệ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 346.04 PH-T 2004 VV-D2/07258 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 24 346.04 PH-T 2004 VV-M2/21026 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 346.04 PH-T 2004 VV-M2/21027 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 346.04 PH-T 2004 VV-D5/05804 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   moi
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 52 346.04 PH-T 2004 V-D0/12246 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 39 346.04 PH-T 2004 V-D0/16781 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 61 346.04 PH-T 2004 V-D0/16782 04/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/10/2024