Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học : (Record no. 312326)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01014nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057494
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173420.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066701
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080307
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070247
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.43
Item number ĐO-T 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.43
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-T 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Thạch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học :
Remainder of title dưới dạng hỏi & đáp /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. LLCT,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 114 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa xã hội khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học Mác-Lênin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Bách
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 335.43 ĐO-T 2004 VV-D2/07269 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 26 335.43 ĐO-T 2004 VV-D2/07270 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 24 335.43 ĐO-T 2004 VV-M2/21037 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 335.43 ĐO-T 2004 VV-M2/21038 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 335.43 ĐO-T 2004 VV-D5/05816 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   335.43 ĐO-T 2004 VV-D5/05817 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 69 335.43 ĐO-T 2004 VV-D4/06650 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 335.43 ĐO-T 2004 VV-D4/06651 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   335.43 ĐO-T 2004 VV-M4/13831 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 335.43 ĐO-T 2004 V-D0/12265 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 20 335.43 ĐO-T 2004 V-D0/18439 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32986 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99   335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32987 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32988 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32989 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99   335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32990 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32991 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99   335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32992 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32993 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99   335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32994 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32995 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99   335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32996 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32997 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32998 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/32999 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99   335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33000 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33001 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33002 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33003 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33004 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33005 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33006 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33007 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33008 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33009 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33010 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33011 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33012 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 335.43 ĐO-T 2004 V-G0/33013 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình