Ứng dụng logic hình thức : (Record no. 312336)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00935nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000057505 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050066712 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080307 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201405300953 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070247 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 160 |
Item number | NG-T 2004 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 160 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-T 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Anh Tuấn, |
Dates associated with a name | 1962- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng logic hình thức : |
Remainder of title | trong quản lý hành chính nhà nước / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp.HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQG Tp. HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 264 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Logic hình thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Logic học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý hành chính nhà nước |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 23 | 160 NG-T 2004 | VV-D2/07279 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 30 | 160 NG-T 2004 | VV-M2/21046 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 160 NG-T 2004 | VV-D5/05828 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 160 NG-T 2004 | VV-D5/05829 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | tb | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 25 | 160 NG-T 2004 | VV-D2/07278 | 17/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 17/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 160 NG-T 2004 | VV-D4/06654 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 160 NG-T 2004 | VV-M2/21047 | 17/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 17/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 160 NG-T 2004 | VV-M4/13832 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 160 NG-T 2004 | VV-M4/13833 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 160 NG-T 2004 | V-D0/12279 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |