Tin học ứng dụng : tự học SQL trong 10 phút / (Record no. 312368)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00878nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057545
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173421.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066752
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080307
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070247
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number QU-H 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.13
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) QU-H 2004
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quang Huy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tin học ứng dụng : tự học SQL trong 10 phút /
Statement of responsibility, etc. Quang Huy, Tín Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term SQL
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tín Dũng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 39 005.13 QU-H 2004 VV-D1/01446 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 005.13 QU-H 2004 VV-D1/01447 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 005.13 QU-H 2004 VV-M1/01895 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 005.13 QU-H 2004 VV-D5/05852 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 26 005.13 QU-H 2004 V-D0/12298 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 34 005.13 QU-H 2004 V-D0/12299 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập