Kho tàng minh triết Trung Quốc / (Record no. 312371)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00910nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057548
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173421.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066755
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080307
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070247
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.1
Item number CHI 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHI 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chinghua, Tang (Đường, Khánh Hoa)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kho tàng minh triết Trung Quốc /
Statement of responsibility, etc. Chinghua Tang ; Ngd. : Huỳnh Văn Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Mỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 473 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Trung Quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Văn Thanh,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 895.1 CHI 2004 VV-D2/07339 16/04/2025 16/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 895.1 CHI 2004 VV-M2/21134 16/04/2025 16/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 895.1 CHI 2004 VV-M2/21135 16/04/2025 16/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 895.1 CHI 2004 VV-D5/05854 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới BC
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 895.1 CHI 2004 VV-D4/06689 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 895.1 CHI 2004 VV-D4/06690 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập