Văn hóa Việt Nam những điều học hỏi : (Record no. 312411)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00877nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057592
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173422.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066799
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080308
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070248
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.09597
Item number VU-K 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.09597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-K 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Ngọc Khánh,
Dates associated with a name 1926-2012
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa Việt Nam những điều học hỏi :
Remainder of title các bình diện văn hoá Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Vũ Ngọc Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. VHTT,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 702 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 45 306.09597 VU-K 2004 VV-D2/07328 12/11/2024 12/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 67 306.09597 VU-K 2004 VV-D2/07329 12/11/2024 12/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 65 306.09597 VU-K 2004 VV-M2/21126 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 306.09597 VU-K 2004 VV-D5/05896 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập t b bìa cứng
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 36 306.09597 VU-K 2004 VV-M2/21127 05/12/2024 05/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 306.09597 VU-K 2004 VV-D4/06686 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập