Sinh thái học và bảo vệ môi trường / (Record no. 312458)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00915nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057651
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173422.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066858
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080309
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070249
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577
Item number NG-T 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 577
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2003
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kim Thái
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sinh thái học và bảo vệ môi trường /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Kim Thái, Lê Thị Hiền Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 248 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô nhiễm môi trường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hiền Thảo
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 42 577 NG-T 2003 VL-D1/01097 20/08/2024 20/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 62 577 NG-T 2003 VL-D1/01098 20/08/2024 20/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 30 577 NG-T 2003 VL-M1/02745 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 577 NG-T 2003 VL-M1/02746 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 49 577 NG-T 2003 VL-D5/00685 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 49 577 NG-T 2003 VL-D5/00686 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá