Công trình ngầm giao thông đô thị / (Record no. 312461)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00918nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057654
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173422.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066861
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080309
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070249
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 624.1
Item number MAK 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 624.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MAK 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Makốpski, L.V.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công trình ngầm giao thông đô thị /
Statement of responsibility, etc. L.V. Makốpski ; Ngd. : Nguyễn Đức Nguôn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 376 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công trình ngầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao thông đô thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật xây dựng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Nguôn,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 624.1 MAK 2004 VL-D1/01102 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 624.1 MAK 2004 VL-D1/01103 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 624.1 MAK 2004 VL-M1/02750 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 624.1 MAK 2004 VL-M1/02751 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   624.1 MAK 2004 VL-D5/00688 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   624.1 MAK 2004 VL-D5/00689 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập