Phân cấp quản lý nhà nước : (Record no. 312470)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00905nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057663
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173423.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066870
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080309
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070249
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 320.4597
Item number VO-S 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 320.4597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VO-S 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Kim Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân cấp quản lý nhà nước :
Remainder of title lý luận và thực tiễn /
Statement of responsibility, etc. Võ Kim Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 486 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính phủ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân cấp quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý nhà nước
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 21 320.4597 VO-S 2004 VV-D2/07345 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 29 320.4597 VO-S 2004 VV-M2/21138 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 43 320.4597 VO-S 2004 VV-M2/21139 17/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 320.4597 VO-S 2004 VV-D5/05915 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 320.4597 VO-S 2004 VV-D5/05916 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   320.4597 VO-S 2004 VV-D4/06699 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 320.4597 VO-S 2004 V-D0/12315 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 320.4597 VO-S 2004 V-D0/12316 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập