Văn kiện Đảng toàn tập. (Record no. 312573)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00864nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057781
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173424.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050066993
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080310
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070251
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597071
Item number VAN(35) 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VAN(35) 2004
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Văn kiện Đảng toàn tập.
Number of part/section of a work Tập 35,
Name of part/section of a work 1974 /
Statement of responsibility, etc. Đảng Cộng sản Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG.,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 467 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toàn tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn kiện Đảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 07/12/2010 999999.99 7 324.2597071 VAN(35) 2004 V-T2/01462   08/01/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 08/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 324.2597071 VAN(35) 2004 VV-D2/07380   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 3 324.2597071 VAN(35) 2004 VV-D2/11291   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99 10 324.2597071 VAN(35) 2004 V-T5/01075   24/02/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 24/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   324.2597071 VAN(35) 2004 V-T4/00613   01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 324.2597071 VAN(35) 2004 V-D0/12378 17/09/2013 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 1 324.2597071 VAN(35) 2004 V-D0/21189   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   324.2597071 VAN(35) 2004 V-T0/01233   01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu