HIV-Sức khoẻ và cộng đồng của bạn : (Record no. 312644)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00918nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000057879
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173426.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050067092
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080311
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070252
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 616.97
Item number GRA 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 616.97
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GRA 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Granich, Reuben
245 10 - TITLE STATEMENT
Title HIV-Sức khoẻ và cộng đồng của bạn :
Remainder of title sách hướng dẫn thực hành /
Statement of responsibility, etc. Reuben Granich, Jonathan Mermin
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term HIV
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức khoẻ cộng đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mermin, Jonathan
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 1 616.97 GRA 2004 VL-D2/00318 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 10 616.97 GRA 2004 VL-D2/00319 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 9 616.97 GRA 2004 VL-D2/00320 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 11 616.97 GRA 2004 VL-M2/00354 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 3 616.97 GRA 2004 VL-M2/00355 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 4 616.97 GRA 2004 VL-D5/00693 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 616.97 GRA 2004 VL-D5/00694 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   616.97 GRA 2004 VL-D4/00178 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   616.97 GRA 2004 V-D0/12379 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập