简明英汉词典 / (Record no. 312707)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00934nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000058424 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s1972 cc rb 000 0 chi d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050067650 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201709211135 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201611021622 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201611021622 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080317 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070259 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | chi |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | CN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.13 |
Item number | TRU 1972 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.13 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TRU 1972 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 张, 其春 |
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Từ điển Anh-Hán đơn giản |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 简明英汉词典 / |
Statement of responsibility, etc. | 张其春 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 北京 : |
Name of publisher, distributor, etc. | 商务印书馆, |
Date of publication, distribution, etc. | 1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1208 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
Form subdivision | Từ điển |
General subdivision | Tiếng Trung Quốc |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Trung Quốc |
Form subdivision | Từ điển |
General subdivision | Tiếng Anh |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 495.13 TRU 1972 | H-T4/00227 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 495.13 TRU 1972 | H-T4/00228 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 0.00 | 495.13 TRU 1972 | H-T4/00229 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 0.00 | 2 | 495.13 TRU 1972 | H-T4/00230 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 0.00 | 495.13 TRU 1972 | H-T4/00231 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 0.00 | 495.13 TRU 1972 | H-T4/00232 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 0.00 | 495.13 TRU 1972 | H-T4/00233 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |