MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01721nam a2200409 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058530 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067756 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201809101559 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201709211149 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080319 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012070300 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
CB.03.10 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
420 |
Item number |
HA-T 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
420 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HA-T 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Cẩm Tâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến lược ngôn ngữ trong hành động cầu khiến và xin lỗi : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. CB.03.10 / |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Cẩm Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày 2 nghiên cứu bước đầu về hành động nói " yêu cầu" và " xin lỗi". Nghiên cứu theo hướng ngôn ngữ liên giao và ngôn ngữ đối chiếu, lấy tiếng Anh làm chuẩn để phân tích, tìm hiểu người Việt khi nói tiếng Anh đã lệch chuẩn như thế nào, nhằm giúp người Việt nâng cao nhận thức về dụng học ngôn ngữ học tiếng Anh và giúp người học tiếng Anh cải thiện tri năng dụng học ngôn ngữ, tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh cho người học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Anh |
General subdivision |
Câu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
English language |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
English language |
General subdivision |
Sentences |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều, Thị Hồng Vân |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHNN |