Phạm trù thời thể tiếng Pháp và tiếng Việt : (Record no. 312778)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01843nam a2200397 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000058531 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050067757 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201801261135 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080319 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070300 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QN.01.16 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 445 |
Item number | VU-N 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 445 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VU-N 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Ngân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phạm trù thời thể tiếng Pháp và tiếng Việt : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QN.01.16 / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Ngân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHNN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 119 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Xác định và phân loại các yếu tố góp phần tạo dựng ý nghĩa ngữ pháp thời thể của các dạng thức động từ tiếng Pháp. Phân tích mô hình hành chức của ba thời hiện tại, quá khứ kép và tương lai đơn giản của thức Trực thái cách. Đồng thời phân tích mô hình hành chức của các phó từ "depuis", "déjà", "encore". Từ đó hệ thống các giá trị nghĩa của ba thời này trong mối quan hệ tương tác với ngữ cảnh và đặc biệt với các phó từ trên. Nghiên cứu về cách tri nhận thời của người Việt và nghiên cứu hành chức, vai trò và ý nghĩa của bộ ba "đã", "đang" và "sẽ" trong phát ngôn tiếng Việt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Pháp |
General subdivision | Ngữ pháp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ổn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Tình, |
Dates associated with a name | 1951- |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | 6 |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
961 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHNN |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 445 VU-N 2004 | DT/00363 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |