Nghiên cứu đặc điểm hình thức và ngữ nghĩa của các kiểu câu điều kiện trong tiếng Việt : Bản tóm tắt : (Record no. 312781)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01709nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000058536
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173428.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050067762
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080319
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070300
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code CB.03.11
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922
Item number NG-H 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.922
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khánh Hà,
Dates associated with a name 1971-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đặc điểm hình thức và ngữ nghĩa của các kiểu câu điều kiện trong tiếng Việt : Bản tóm tắt :
Remainder of title Đề tài NCKH. CB.03.11 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khánh Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thông qua các khuynh hướng nghiên cứu câu điều kiện trên thế giới đi sâu nghiên cứu đặc điểm hình thức của các kiểu câu điều kiện Tiếng Việt . Tìm ra cấu trúc câu điều kiện căn bản trong Tiếng Việt. Đồng thời phân tích tham số của câu điều kiện Tiếng Việt ( liên từ điều kiện, quan hệ giữa mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính). Từ đó phân tích và phân loại thành 6 kiểu câu điều kiện căn bản dựa vào cơ sở chính là quan hệ ngữ nghĩa giữa 2 mệnh đề trong câu điều kiện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu điều kiện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHNN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   495.922 NG-H 2005 DT/00368 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài