MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02202nam a2200409 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058538 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067764 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270118 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080319 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012070300 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.02.03 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
VU-T 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-T 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Quyết Thắng, |
Dates associated with a name |
1945- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những khó khăn và thuận lợi trong việc áp dụng các công cụ kinh tế vào công tác quản lý môi trường ở Việt Nam và đề xuất giải pháp khắc phục : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.02.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Quyết Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các công cụ kinh tế được áp dụng trong quản lý môi trường và kinh nghiệm của các nước trên thế giới về vấn đề này. Đồng thời nêu những thuận lợi khó khăn của việc áp dụng các công cụ kinh tế vào thực tế ở Việt Nam. Đưa ra một số kiến nghị liên quan đến việc áp dụng các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở Việt Nam như: Thuế, phí và lệ phí, quỹ môi trường |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
1/2003 - 12/2003 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
10.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Một số vấn đề (hạn chế, khó khăn) trong sử dụng công cụ kinh tế ở Việt Nam hiện nay |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tổng quan về công cụ kinh tế và kinh nghiệm áp dụng trong quản lý môi trường trên thế giới |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề xuất một số giải pháp về chính sách, thể chế, giáo dục và các biện pháp cụ thể với một số công cụ kinh tế chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả của chúng trong quản lý môi trường |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Môi trường |