Những khó khăn và thuận lợi trong việc áp dụng các công cụ kinh tế vào công tác quản lý môi trường ở Việt Nam và đề xuất giải pháp khắc phục : (Record no. 312783)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02202nam a2200409 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000058538
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173428.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050067764
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270118
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502080319
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070300
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.02.03
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number VU-T 2003
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-T 2003
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quyết Thắng,
Dates associated with a name 1945-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những khó khăn và thuận lợi trong việc áp dụng các công cụ kinh tế vào công tác quản lý môi trường ở Việt Nam và đề xuất giải pháp khắc phục :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.02.03 /
Statement of responsibility, etc. Vũ Quyết Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92 tr. +
Accompanying material Phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu các công cụ kinh tế được áp dụng trong quản lý môi trường và kinh nghiệm của các nước trên thế giới về vấn đề này. Đồng thời nêu những thuận lợi khó khăn của việc áp dụng các công cụ kinh tế vào thực tế ở Việt Nam. Đưa ra một số kiến nghị liên quan đến việc áp dụng các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở Việt Nam như: Thuế, phí và lệ phí, quỹ môi trường
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 1/2003 - 12/2003
954 ## - LOCAL FIELDS
a 10.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Một số vấn đề (hạn chế, khó khăn) trong sử dụng công cụ kinh tế ở Việt Nam hiện nay
959 ## - LOCAL FIELDS
a Tổng quan về công cụ kinh tế và kinh nghiệm áp dụng trong quản lý môi trường trên thế giới
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đề xuất một số giải pháp về chính sách, thể chế, giáo dục và các biện pháp cụ thể với một số công cụ kinh tế chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả của chúng trong quản lý môi trường
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Môi trường
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 9 363.7 VU-T 2003 DT/00370 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài