MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02320nam a2200517 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058548 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173429.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067774 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080319 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406031645 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201012070300 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.04.02 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
539.7 |
Item number |
NG-T 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
539.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trung Tính, |
Dates associated with a name |
1963- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số phản ứng quang hạt nhân (Y,n), (Y,xn), Y,p+n) trên máy gia tốc và phát triển lò phản ứng hạt nhân : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.04.02 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trung Tính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
28 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cơ sở của việc xác định tỷ số isomer và tiết diện của phản ứng quang hạt nhân.Từ đó sử dụng máy gia tốc và lò phản ứng nghiên cứu các phản ứng quang hạt nhân. Đồng thời nghiên cứu cơ chế của phản ứng hạt nhân. Trên cơ sở các số liệu về tiết diện các phản ứng, tỉ số isomer, ... đưa ra khả năng ứng dụng trong phân tích nguyên tố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạt nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy gia tốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phản ứng hạt nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Triệu Tú |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Vân Đỗ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Ân |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
5/2004 - 5/2005 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Khảo sát khả năng phân tích nguyên tố bằng chùm bức xạ hãm 65 MeV từ máy gia tốc |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định tiết diện của một số phản ứng quang hạt nhân theo năng lượng của hạt tới bằng phương pháp Evaluation |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định tỷ số isomer của một số phản ứng quang hạt nhân trên chùm bức xạ hãm 65 MeV từ máy gia tốc |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Vật lý |