Các văn bản pháp luật về biện pháp bảo đảm thương mại công bằng trong thương mại quốc tế của Việt Nam : (Record no. 312843)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00954nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000058738
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173430.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2005 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050067970
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201611111042
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080321
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070303
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.087
Item number CAC 2005
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 343.087
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAC 2005
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các văn bản pháp luật về biện pháp bảo đảm thương mại công bằng trong thương mại quốc tế của Việt Nam :
Remainder of title Việt-Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 07/12/2010 999999.99   343.087 CAC 2005 V-T2/01488 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99 25 343.087 CAC 2005 V-T5/01085 30/12/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 30/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   343.087 CAC 2005 V-T0/01251 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   343.087 CAC 2005 V-T0/01252 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   343.087 CAC 2005 V-T0/01253 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu