Đại số đại cương / (Record no. 312885)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00779nam a2200313 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000058785
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173430.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050068018
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080321
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201409121013
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012070303
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 512
Item number DU-V 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 512
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DU-V 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Quốc Việt,
Dates associated with a name 1954-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đại số đại cương /
Statement of responsibility, etc. Dương Quốc Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 148 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại số
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương KimThanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 28 512 DU-V 2005 VV-D1/01458 14/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 30 512 DU-V 2005 VV-D1/01459 14/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 512 DU-V 2005 VV-M1/01911 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   512 DU-V 2005 VV-M1/01912 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 512 DU-V 2005 VV-D5/05990 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   kha
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 512 DU-V 2005 VV-D5/05991 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 512 DU-V 2005 V-D0/12406 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   512 DU-V 2005 V-D0/12407 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập