Giáo trình thực hành SQL / (Record no. 312982)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00901nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000059067 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050068303 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201708041539 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080325 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201407241526 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201012070310 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.3 |
Item number | ĐA-Q 1999 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 005.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐA-Q 1999 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Kiến Quốc, |
Dates associated with a name | 1954- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình thực hành SQL / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Kiến Quốc, Nguyễn Vân Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H., |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 202 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | SQL |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Vân Anh |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 005.3 ĐA-Q 1999 | VL-M1/02787 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 8 | 005.3 ĐA-Q 1999 | VL-D1/01125 | 12/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 12/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 005.3 ĐA-Q 1999 | VL-D5/00739 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 005.3 ĐA-Q 1999 | VL-D5/00740 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-D0/12488 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-D0/12489 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 19 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21972 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 15 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21973 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 18 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21974 | 25/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/03/2025 | 25/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21975 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 22 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21976 | 15/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/06/2025 | 15/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 6 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21977 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 6 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21978 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 15 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21980 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21981 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 8 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21982 | 07/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 21 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21983 | 22/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 5 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21984 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 38 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21985 | 02/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/07/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21986 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 10 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21987 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 17 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21988 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 3 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21989 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 7 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21990 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 17 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21992 | 10/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/07/2025 | 10/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 3 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21993 | 25/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/03/2025 | 25/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 14 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21994 | 07/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 3 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21995 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 17/04/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 6 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21996 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 5 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21997 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 12 | 005.3 ĐA-Q 1999 | V-G0/21998 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |