Mạng máy tính / (Record no. 312988)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00859nam a2200325 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000059090 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050068326 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201609301115 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080326 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070310 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.6 |
Item number | TAN 1999 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 004.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TAN 1999 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tanenbaum, Andrew S. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mạng máy tính / |
Statement of responsibility, etc. | Andrew S.Tanenbaum ; Bd. : Nguyễn Đình Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H., |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 150 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Việt, |
Dates associated with a name | 1955-, |
Relator term | Biên dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Bùi Thị Hồng Len |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 14 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22553 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 18 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22554 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 33 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22555 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 7 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22556 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 15 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22557 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 16 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22558 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 21 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22559 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/12/2022 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 17 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22560 | 19/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/08/2025 | 19/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 15 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22561 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 31/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 15 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22562 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 17 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22563 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 14/07/2025 | 12/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22564 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 10 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22565 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 17 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22566 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 22 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22567 | 02/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 12 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22568 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 15 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22569 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 17 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22570 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 20 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22571 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 21 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22572 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 13 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22573 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 17 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22574 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 14 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22575 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 12 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22576 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 13 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22577 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 12 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22578 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 13 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22580 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 16 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22581 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 11 | 004.6 TAN 1999 | V-G0/22582 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 29/06/2012 | 0.00 | 3 | 004.6 TAN 1999 | 00040000639 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |