Những nguyên tắc soạn thảo giáo án cho giờ dạy ngoại ngữ có hỗ trợ của công nghệ Multimedia : (Record no. 312991)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01837nam a2200421 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000059100
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173432.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050068336
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080326
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070310
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QN.01.07
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 407
Item number BU-O 200?
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 407
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BU-O 200?
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Ngọc Oánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những nguyên tắc soạn thảo giáo án cho giờ dạy ngoại ngữ có hỗ trợ của công nghệ Multimedia :
Remainder of title Đề tài NCKH. QN.01.07 /
Statement of responsibility, etc. Bùi Ngọc Oánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHNN,
Date of publication, distribution, etc. 200?
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 102 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài chú trọng phân tích, đánh giá những thành tựu của công nghệ multimedia ở góc độ những thiết bị, kỹ thuật hỗ trợ cho quá trình dạy học ngoại ngữ. Nghiên cứu các nguyên tắc ứng dụng công nghệ multimedia trong day học ngoại ngữ, những nguyên tắc soạn giáo án cho giờ dạy ngoại ngữ có hỗ trợ công nghệ multimedia. Tiến hành biên soạn một số giáo án thử nghiệm cho giờ dạy ngoại ngữ có hỗ trợ của công nghệ này
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ multimedia
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giảng dạy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại ngữ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
959 ## - LOCAL FIELDS
a Nâng cao chất lượng dạy và học ngoại ngữ trong trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN nhờ áp dụng công nghệ multimedia
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHNN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   407 BU-O 200? DT/00402 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài