Lựa chọn nội dụng và phương pháp phù hợp trong giảng dạy môn: phương pháp dạy học toán ở THPT cho sinh viên khoa sư phạm ĐHQG Hà Nội : (Record no. 312992)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02076nam a2200433 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000059109 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050068345 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
-- | 201012070311 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QS.01.05 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 378.1 |
Item number | BU-H 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 378.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BU-H 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Hường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lựa chọn nội dụng và phương pháp phù hợp trong giảng dạy môn: phương pháp dạy học toán ở THPT cho sinh viên khoa sư phạm ĐHQG Hà Nội : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QS.01.05 / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thị Hường |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Choosing suitable contents and methods of teaching the subject: "The method of teaching and learning mathematics in high school" for students of the Faculty of Education, Vietnam National University, HaNoi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHNN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 50 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khảo sát thực tế, tìm hiểu và phân tích những căn cứ khoa học giúp cho việc lựa chọn nội dung và phương pháp phù hợp cho môn học. Từ đó, tiến hành xây dựng khung chương trình chi tiết và tiến tới thiết kế bài giảng phục vụ cho công tác giảng dạy bộ môn phương pháp dạy học toán ở trường trung học phổ thông cho sinh viên khoa Sư phạm Đại học Quốc gia Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp giảng dạy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đinh Lan Anh |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | 6 |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
959 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàn thành tập đề cương bài giảng theo khung chương trình giảng dạy môn "Phương pháp dạy học toán ở THPT cho sinh viên khoa Sư phạm ĐHQG Hà Nội" |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Khoa Sư Phạm |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 7 | 378.1 BU-H 2003 | DT/00406 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |