Trung Quốc hiện đại hóa, phát triển và hội nhập :Trung Quốc cải cách mở cửa - Những bài học kinh nghiệm : (Record no. 313005)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02336nam a2200481 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000059124
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050068360
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080326
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070311
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.01.13
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.951
Item number NG-H 2003
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.951
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2003
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hồng,
Dates associated with a name 1934-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trung Quốc hiện đại hóa, phát triển và hội nhập :Trung Quốc cải cách mở cửa - Những bài học kinh nghiệm :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.01.13 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hồng
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title China's modernization, development and integration
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 109 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu tái hiện những nét chính và tình hình kinh tế xã hội Trung Quốc trước cải cách, đặc biệt là tình hình kinh tế. Nghiên cứu lịch sử, con đường lựa chọn, cơ hội và thách thức Trung Quốc trong 10 năm cách mạng văn hoá và hỗn loạn kinh tế. Nghiên cứu tình hình kinh tế xã hội Trung Quốc từ cải cách đến nay. Nêu những đặc trưng của các giai đoạn pháp triển từ cải cách nông thôn, cải cách thành thị và đến nay là xây dựng thể chế kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa. Từ đó đưa ra nhận thức quy luật cơ bản cải cách mở cửa, phát triển tốc độ của kinh tế Trung Quốc và vấn đề tư tưởng, lý luận là chìa khoá trung tâm, quyết định cải cách thành công. Đưa ra những nhận định và những bài học liên hệ với Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nhập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tăng trưởng kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 24 tháng
954 ## - LOCAL FIELDS
a 60.000.000 VNĐ
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
b Khoa Đông phương học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   338.951 NG-H 2003 DT/00408 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài