MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02336nam a2200481 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000059124 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050068360 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080326 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
-- |
201012070311 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.01.13 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.951 |
Item number |
NG-H 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
338.951 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hồng, |
Dates associated with a name |
1934- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trung Quốc hiện đại hóa, phát triển và hội nhập :Trung Quốc cải cách mở cửa - Những bài học kinh nghiệm : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.01.13 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hồng |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
China's modernization, development and integration |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
109 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tái hiện những nét chính và tình hình kinh tế xã hội Trung Quốc trước cải cách, đặc biệt là tình hình kinh tế. Nghiên cứu lịch sử, con đường lựa chọn, cơ hội và thách thức Trung Quốc trong 10 năm cách mạng văn hoá và hỗn loạn kinh tế. Nghiên cứu tình hình kinh tế xã hội Trung Quốc từ cải cách đến nay. Nêu những đặc trưng của các giai đoạn pháp triển từ cải cách nông thôn, cải cách thành thị và đến nay là xây dựng thể chế kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa. Từ đó đưa ra nhận thức quy luật cơ bản cải cách mở cửa, phát triển tốc độ của kinh tế Trung Quốc và vấn đề tư tưởng, lý luận là chìa khoá trung tâm, quyết định cải cách thành công. Đưa ra những nhận định và những bài học liên hệ với Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hội nhập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trung quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tăng trưởng kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xã hội |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
24 tháng |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHXH&NV |
b |
Khoa Đông phương học |